Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
narrative
['nærətiv]
|
danh từ
chuyện kể, bài tường thuật
thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật
tính từ
dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật