Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
monotone
['mɔnətoun]
|
tính từ
(như) monotonous
danh từ
giọng đều đều
đọc giọng đều đều
ngoại động từ
đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều