Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
moisten
['mɔisn]
|
ngoại động từ
làm ẩm, dấp nước
liếm môi
nội động từ
thành ra ẩm ướt; ẩm ướt
rươm rướm nước mắt; rơm rớm nước mắt