Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Từ điển Anh - Việt
lodge
[lɔdʒ]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Từ liên quan
|
Tất cả
danh từ
nhà nghỉ
túp lều (của người da đỏ)
nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
grand
lodge
ban lãnh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ
cho ở, cho trọ
gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
to
lodge
money
in
the
bank
gửi tiền ở ngân hàng
to
lodge
a
protest
with
sb
đưa cho ai một bản kháng nghị
to
lodge
power
with
someone
trao quyền hành cho ai
to
lodge
a
complaint
against
sb
đệ đơn kiện ai
bắn vào, đặt vào, giáng
to
lodge
a
blow
on
someone's
jaw
giáng một quả đấm vào quai hàn ai
đè rạp (gió)
the
wind
lodged
the
yellow
rice
plants
gió đè rạp những cây lúa vàng
nội động từ
ở, cư trú, trọ
to
lodge
in
someone's
house
trọ ở nhà ai
nằm, ở
the
bullet
lodged
in
arm
viên đạn nằm ở trong cánh tay
Từ liên quan
house
live
lodging
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.