Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lifetime
['laiftaim]
|
danh từ
khoảng thời gian cuộc đời của ai hoặc sự tồn tại của cái gì; đời
cả cuộc đời phục vụ
trong cả cuộc đời anh, hẳn anh đã thấy nhiều thay đổi
dịp/cơ hội đặc biệt hiếm có (cả đời mới có một lần)
hãy ghi tên ngay cho kỳ đi nghỉ đặc biệt!
tính từ
suốt đời
công việc làm suốt đời
Từ liên quan
neutron period time work