Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lame
[leim]
|
tính từ
què, khập khiễng
què một chân
đi khập khiễng
không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
lý lẽ không thoả đáng
câu thơ không chỉnh
lời cáo lỗi không thoả đáng
câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu
sự so sánh khập khiễng
giúp ai đang gặp hoạn nạn
người cần được giúp đỡ
viên chức sắp mãn nhiệm kỳ
ngoại động từ
làm cho què quặt, làm cho tàn tật
Từ liên quan
plate plate