Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indignation
[,indig'nei∫n]
|
danh từ
( indignation against somebody ) ( indignation at / over / about something ) sự căm phẫn; sự phẫn nộ
những làn sóng phẫn nộ
khiến cho ai rất căm phẫn