Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
indict
[in'dait]
|
ngoại động từ
( to indict somebody for something ) chính thức buộc tội/kết tội
Hắn bị truy tố về tội giết người/ba tội giết người