Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incarnate
['iÌnkɑ:neit]
|
tính từ (đứng sau danh từ)
trong hình dạng bằng xương bằng thịt của con người; hoá thân
hắn ta là hoá thân của ác quỷ, hắn ta là quỷ đội lốt người
(ý nghĩ, phẩm chất...) xuất hiện dưới dạng người; hiện thân
hiện thân của đạo đức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi
ngoại động từ
tạo hình hài con người cho cái gì; nhân cách hoá
làm thành cụ thể; thể hiện
thể hiện mục đích
là hiện thân của; tượng trưng cho
là hiện thân của tinh thần dũng cảm
Từ liên quan
ideal