Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hip
[hip]
|
danh từ
(giải phẫu) hông
(kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
(thực vật học) quả của cây tầm xuân ( (cũng) rose-hip )
chứng u uất, sự ưu phiền ( (cũng) hyp )
thắng thế ai
đặt ai vào thế bất lợi
(xem) smite
ngoại động từ
làm chán nản, làm phiền muộn
thán từ
hoan hô!
tính từ
hợp thời, tân thời
Từ liên quan
pelvis region rose