danh từ
 sự kéo mạnh; đoạn đường kéo
 sự kéo trên một đoạn đường dài
 (ngành mỏ) sự đẩy goòng
 sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở
 (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được
 một mẻ lưới đầy cá
ngoại động từ
 kéo mạnh, lôi mạnh
 (ngành mỏ) đẩy (goòng than)
 chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải)
 (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu)
nội động từ
 ( + at ,  upon ) kéo mạnh, lôi mạnh  kéo mạnh cái dây thừng
 (ngành mỏ) đẩy (goòng than)
 (hàng hải) xoay hướng
 xoay hướng đi theo chiều gió
 đổi chiều (gió)
 gió đổi chiều từ bắc sang tây
 (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu
 rút lui
 (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm
 đầu hàng
 mắng nhiếc thậm tệ