Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
goose
[gu:s]
|
danh từ, số nhiều geese
(động vật học) ngỗng, ngỗng cái
thịt ngỗng
người ngốc nghếch, người khờ dại
(xem) swan
(xem) bo
tham lợi trước mắt
cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
chắc chắn rằng ai sẽ bị thất bại