Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gander
['gændə]
|
danh từ
con ngỗng đực
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
(từ lóng) người đã có vợ
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác