Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gallant
['gælənt]
|
tính từ
dũng cảm; hào hiệp
uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp đẽ (ngựa...)
con tuấn mã
(từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao
chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm
(thuộc) chuyện yêu đương
những câu chuyện yêu đương
danh từ
người sang trọng, người phong nhã hào hoa
người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm
người tình, người yêu
ngoại động từ
chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)
Từ liên quan
cavalier gallantry man