Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cavalier
[,kævə'liə]
|
danh từ
kỵ sĩ
người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm
tính từ
ung dung
không trịnh trọng, phóng túng
Từ liên quan
caballero knight man