Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fume
[fju:m]
|
danh từ
khói, hơi khói, hơi bốc
khói thuốc lá
hơi men
cơn (xúc động...); cơn giận
đang lúc sốt ruột
đang cơn giận dỗi
nội động từ
phun khói, phun lửa
cáu kỉnh, nổi đoá
bực bội, làm ầm lên và cáu kỉnh về những chuyện lặt vặt
bốc lên (hơi, khói)
ngoại động từ
xông hương, xông trầm
hơ khói, xông khói, hun khói
Từ liên quan
exhaust formic acid gas