động từ
tìm về, đem về
to /go and/ fetch a doctor tìm bác sĩ
làm chảy máu, làm trào ra
làm chảy máu ra
làm trào nước mắt
bán được
bán được 100 đồng bảng
làm xúc động
làm vui thích; mua vui (cho ai)
làm bực mình, làm phát cáu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê
thở ra
thở dài
lấy (hơi)
đấm thụi, thoi
thụi ai một quả
thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
cho thấy rõ, bóc trần
nôn, mửa
dừng lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong
làm tay sai cho ai