danh từ
sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm
Bạn đã xem triển lãm tranh của Picasso hay chưa?
phòng triển lãm
sự bày tỏ, sự biểu lộ
sự bộc lộ các thói xấu
kỳ thi vấn đáp là dịp tốt cho anh ta biểu lộ kiến thức của mình
sự trình diễn
có một cuộc trình diễn làm đồ gốm tại hội chợ
tiền trợ cấp lấy trong quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng
ứng xử một cách dại dột và bậy bạ ở nơi công cộng; giở trò bậy bạ