Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
exhaustion
[ig'zɔ:st∫n]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí
tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
họ bị kiệt sức sau khi leo núi
sự sử dụng hết hoàn toàn; tình trạng kiệt quệ
tình trạng tài nguyên thiên nhiên của trái đất bị cạn kiệt nhanh chóng
(toán học) phép vét kiệt; phép khử liên tiếp
sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt (một vấn đề)