Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eldest
['eldist]
|
tính từ
(về người, nhất là giữa ba hoặc nhiều thành viên có quan hệ gần gũi trong một gia đình) sinh ra đầu tiên; lớn tuổi nhất
anh cả
John is my eldest son
John là con trai đầu (con trai trưởng) của tôi
Jill là con lớn trong ba đứa con tôi