Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dissect
[di'sekt]
|
ngoại động từ
cắt ra từng mảnh (xác chết, thân cây...) để nghiên cứu cấu trúc của nó; mổ xẻ; giải phẫu
khảo sát tỉ mỉ (lý thuyết, sự kiện...); phân tích
các nhà bình luận vẫn đang còn phân tích kết quả bầu cử
bộ phim đã được các nhà phê bình phân tích tỉ mỉ