Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
designate
['dezigneit]
|
tính từ (đặt sau danh từ)
được chỉ định/ bổ nhiệm nhưng chưa chính thức nhậm chức
chủ bút/giám đốc/tổng giám mục được chỉ định/bổ nhiệm
đại sứ mới được chỉ định, nhưng chưa trình quốc thư
ngoại động từ
chỉ rõ, định rõ
vạch rõ ranh giới của cái gì
( to designate somebody / something as something ) chọn ai/cái gì cho một mục đích đặc biệt
thị xã này được chọn làm khu vực phát triển
chị ấy được chọn làm nhà thể thao của năm nay
ông chủ tịch đã chỉ định Christian làm người kế nhiệm ông ấy
Từ liên quan
deposit