Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dedicate
['dedikeit]
|
ngoại động từ
cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ)
cống hiến đời mình cho sự nghiệp giải phóng dân tộc
đài liệt sĩ có mục đích tưởng niệm chiến sĩ vô danh
đề tặng (sách...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc