Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
courtesy
['kɔ:təsi]
|
danh từ
sự lịch sự, sự nhã nhặn, cử chỉ lịch sự, cử chỉ nhã nhặn
chúng bất lịch sự đến mức không buồn xin lỗi
nói cám ơn chỉ là xã giao thông thường mà thôi
xin mọi người hãy lịch sự nghe điều tôi nói
do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
chương trình này có được là nhờ một công ty ở địa phương
đến thăm xã giao người nào