Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
counterfeit
['kauntəfit]
|
danh từ
vật giả, vật giả mạo
tính từ
giả, giả mạo
tiền giả
giả vờ, giả đò
đạo đức giả vờ
đau khổ giả vờ
ngoại động từ
giả mạo
giả mạo chữ viết của ai
giả vờ, giả đò
giống như đúc