Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
corruption
[kə'rʌp∫n]
|
danh từ
sự tham nhũng; sự đồi trụy
những quan chức dễ tham nhũng (dễ bị mua chuộc)
tình dục và bạo lực dẫn đến sự trụy lạc của giới trẻ
sự mục nát; sự thối rữa
sự thối rữa của thân thể sau khi chết
sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)