Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
constantly
['kɔnstəntli]
|
phó từ
luôn luôn; liên tục; liên miên
nó khiêu khích tôi hoài (nó (thường) xuyên khiêu khích tôi)
bà ấy lúc nào cũng lo lắng về đứa con trai cả