Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
connivance
[kə'naivəns]
|
danh từ
( connivance at / in something ) sự đồng loã với một hành động sai trái
một tội ác được tiến hành với sự đồng loã của cảnh sát
việc đó làm được là do có sự bao che của hắn