Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
compensate
['kɔmpenseit]
|
động từ
( to compensate somebody for something ) đền bù, bồi thường
không gì có thể đền bù cho việc bị mất sức khoẻ
khứu giác rất thích của con vật bù đắp cho thị lực kém của nó
cô ta được công ty bảo hiểm bồi thường về những thương tổn của cô ta