Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
collate
[kɔ'leit]
|
ngoại động từ
( to collate A and / with B ) kiểm tra và so sánh; đối chiếu
Đối chiếu bản sao với nguyên bản
(ngành in) kiểm tra thứ tự (trang sách)