Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chronic
['krɔnik]
|
tính từ
(y học) mạn, kinh niên
bệnh mạn
ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
những mối nghi ngờ đã ăn sâu
trở thành thói quen
thường xuyên, lắp đi lắp lại
(thông tục) rất khó chịu, rất xấu