Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
charcoal
['t∫ɑ:koul]
|
danh từ
than (củi)
than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than
ngoại động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than