Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fuel
[fjuəl]
|
danh từ
chất đốt, nhiên liệu
cái khích động
lửa cháy đổ thêm dầu
ngoại động từ
cung cấp chất đốt
cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
nội động từ
lấy chất đốt (tàu...)