Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ceremonial
[,seri'mounjəl]
|
danh từ
nghi lễ; nghi thức
những nghi thức tôn giáo
được tiến hành với đầy đủ nghi thức cần thiết
tính từ
trịnh trọng; long trọng
quần áo nghi lễ; lễ phục
một dịp long trọng
Từ liên quan
ceremony feast gown mitre robe