Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bounce
['bauns]
|
danh từ
sự nảy lên, sự bật lên
sự khoe khoang khoác lác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
bị tống cổ ra, bị thải hồi
nội động từ
nảy lên
quả bóng nảy qua tường
nhảy vụt ra
nhảy vụt ra khỏi nơi nào
hồi phục, khỏi ốm
huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
(hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
(từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)
ngoại động từ
dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
đánh lừa ai lấy cái gì
dồn ép ai làm gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)
phó từ
thình lình, bất chợt, vụt
chạy vụt vào phòng
ầm ĩ, ồn ào
Từ liên quan
ball bind dribble spring