Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bluff
[blʌf]
|
tính từ
có dốc đứng (bờ biển...)
cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè
danh từ
dốc đứng
lời lừa gạt; lời bịp bợm
sự tháu cáy (bài xì)
bắt tháu cáy của ai
động từ
bịp, lừa gạt, lừa phỉnh
tháu cáy
Từ liên quan
bank cliff promontory rough way