Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
promontory
['prɔməntri]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) mũi đất, doi đất (khu đất cao nhô ra biển, hồ)
(giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)