Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bitch
[bit∫]
|
danh từ
con chó sói cái, con chồn cái ( (thường) bitch wolf ; bitch fox )
con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục)
động từ
chê bai
chê bai người khác là một tật xấu
Từ liên quan
animal dog female woman