Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
beard
[biəd]
|
danh từ
lông mọc ở cằm và hai bên má trên mặt đàn ông; râu
bộ râu cả tuần không cạo
ngạnh (mũi tên, lưỡi câu)
râu dê
cười thầm
cười vào mặt ai
tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai
quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
nói lúng búng
ngoại động từ
đương đầu với, chống cự
(tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp
Từ liên quan
short