Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assent
[ə'sent]
|
danh từ
( assent to something ) sự đồng ý; sự tán thành
đồng ý với một đề nghị
theo sự đồng ý chung (của mọi người)
dự luật mới do Nghị viện thông qua đã được nhà vua chấp thuận
nội động từ
( to assent to something ) đồng ý; bằng lòng
không bao giờ tôi lại chấp nhận một yêu cầu như thế
Từ liên quan
adopt agree consent withhold