Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
array
[ə'rei]
|
danh từ
sự dàn trận, sự bày binh bố trận
lực lượng quân đội
dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
(pháp lý) danh sách hội thẩm
(thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
(điện học) mạng anten ( (cũng) antenna array )
ngoại động từ
mặc quần áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mặc những quần áo đẹp nhất
sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
(quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
lập danh sách các vị hội thẩm