Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
apparatus
[,æpə'reitəsiz]
|
danh từ, số nhiều apparatuses
bộ dụng cụ dùng trong các thí nghiệm khoa học
dụng cụ phòng thí nghiệm
dụng cụ dùng trong môn điền kinh
ngựa gỗ để tập nhảy là một dụng cụ khó làm chủ
lính cứu hoả cần dụng cụ thở để xông vào ngôi nhà đang cháy
(sinh vật học) hệ thống các bộ phận trong cơ thể; bộ máy
bộ máy tiêu hoá
cơ cấu phức tạp của một tổ chức
toàn bộ cơ cấu bộ máy cai trị