Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
incarnation
[,inkɑ:'nei∫n]
|
danh từ
người thể hiện nổi bật một phẩm chất đặc biệt; hiện thân
là hiện thân của tinh thần dũng cảm
(trường hợp) sống dưới dạng người; sự hoá thân; kiếp người
chín lần hoá thân của thần Vishnu
kiếp trước, tiền kiếp
anh ta tin rằng kiếp trước mình là hoàng đế
sự hiện thân của Chúa