Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
boy
[bɔi]
|
danh từ
con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra)
học trò trai, học sinh nam
người đầy tớ trai
(thân mật) bạn thân
bạn tri kỷ của tôi
người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên
( the boy ) (từ lóng) rượu sâm banh
một chai sâm banh
(thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chủ, ông trùm
(quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác
người lái máy bay
backroom boy
nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
con cưng của ai (nghĩa bóng)
người đôi lúc xử sự chẳng khác gì trẻ con
công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
phân biệt rõ ai hơn ai