Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ash
[æ∫]
|
danh từ
( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
đốt vật gì thành tro
( số nhiều) tro hoả táng
đốt ra tro, đốt sạch
tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc
danh từ
(thực vật học) cây tần bì
giải thưởng tượng trưng trao cho đội thắng cuộc sau một loạt trận đấu crickê giữa Anh và úc
Từ liên quan
ashen cover tree urn wood