Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
weigh
[wei]
|
ngoại động từ
đo xem cái gì nặng bao nhiêu; cân
nó nhấc nhấc hòn đá trong bàn tay xem nặng bao nhiêu
nó tự cân trên bàn cân trong buồng tắm
mớ quần áo này phải cân trước khi bỏ vào máy giặt
( to weigh something with / against something ) ( to weigh something ( up )) cân nhắc; xem xét cẩn thận
cân nhắc kế hoạch này với kế hoạch khác
cân nhắc lợi hại
nhổ neo (tàu)
cân nhắc hậu quả của một hành động
cân nhắc kỹ cơ may thành công
nội động từ
cân nặng, nặng
bà ta nặng 60 kilô
anh cân nặng bao nhiêu?
( to weigh with somebody ; to weigh against somebody / something ) có tác dụng; có ảnh hưởng
lời buộc tội không có chứng cớ thì không có tác dụng bao nhiêu
hồ sơ phạm tội của nó (bị hội đồng xét xử coi là) có ảnh hưởng nặng nề chống lại nó
những thành tích của bà ta trong quá khứ rất có lợi cho việc bà ta ra ứng cử