Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heavily
['hevili]
|
phó từ
nặng; nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Một xe chở nặng, một xe chất nặng hàng hoá
Bị đánh thuế/ phạt nặng
Nghiện thuốc/rượu nặng
Thủy quân lục chiến được trang bị nhiều vũ khí
Nó ngã sập xuống và bị trẹo mắt cá
Đánh bài bị thua đậm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heavily
|
heavily
heavily (adv)
  • deeply, seriously, profoundly, severely, worryingly, comprehensively, cripplingly, greatly
    antonym: slightly
  • weightily, forcefully, roughly, violently, brutally, noisily, powerfully, strongly
    antonym: gently
  • slowly, clumsily, laboriously, tiresomely, tediously, tiringly
    antonym: swiftly
  • sadly, resignedly, sorrowfully, tearfully, exhaustedly, wearily, miserably, dispiritedly, dejectedly
    antonym: cheerfully