Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trick
[trik]
|
danh từ
trò gian trá; trò bịp bợm
chơi xỏ ai; chơi khăm ai
chúng ta phải bày mưu để vượt qua bọn lính gác
anh không thể lừa tôi bằng cái trò cũ rích ấy đâu!
lại giở những trò xỏ lá; giở trò ma mãnh
ảo ảnh của ánh sáng
câu hỏi gài bẫy
thuật chụp ảnh ghép hình
mánh lới; thủ thuật; bí quyết
bí quyết là phải nín thở khi nhắm bắn
trước khi các hoạ sĩ nắm được thủ pháp về luật phối cảnh
những mánh lới ảo thuật
để tôi chỉ cho anh vài mánh lới đánh bài
thói quen đặc trưng; kiểu cách; cung cách
Nó có cái thói quái dị là cứ nói 'Hay lắm! ' sau mỗi câu
(những quân bài trong) một ván bài
thắng một ván bài
anh thua bao nhiêu ván rồi?
những trò trở trêu của số mệnh
xem job
mọi/bất cứ mánh khoé nào có thể dùng được
có kế hoạch dự phòng
anh có mạnh khoẻ không?
xem miss
xem teach
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (câu nói của trẻ em khi đi các nhà xin bánh kẹo và doạ sẽ phá phách nếu không cho)
mánh lới nhà nghề; mánh khoé nghề nghiệp
ngoại động từ
lừa, đánh lừa, lừa gạt
lừa ai khiến người đó phải làm gì
lừa gạt ai lấy cái gì
trang trí; trang điểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tricks
|
tricks
tricks (n)
wiles, trickery, guile, ruse, deceit, artifice (formal)