Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conjuring
['kʌndʒəriη]
|
danh từ
trò ảo thuật
trò ảo thuật mới khéo làm sao!
phép phù thuỷ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conjuring
|
conjuring
conjuring (n)
magic, tricks, trickery, illusion, sleight of hand, artifice (formal)