Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tighten
['taitn]
|
nội động từ
chặt, căng, khít lại
cần phải chặt hơn một tí
trở nên chặt chẽ hơn
căng ra, căng thẳng ra
sợi dây cáp căng ra vì có vật nặng
mím chặt (môi)
ngoại động từ
thắt chặt, siết chặt
thắt cái nút
siết chặt đinh ốc
(nghĩa bóng) thắt chặt, siết chặt; làm cho chặt chẽ hơn
thắt chặt tình đoàn kết
kéo căng
kéo căng cái dây
giữ chặt
hãy giữ chặt lấy nó!
thắt lưng buộc bụng; nhịn ăn nhịn mặc
trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
tightening
|
Kỹ thuật
sự siết chặt; sự làm kín, sự đệm khít
Xây dựng, Kiến trúc
sự siết chặt; sự làm kín, sự đệm khít
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tightening
|
tightening
tightening (n)
  • constriction, contraction, narrowing, compression, shrinking
  • contraction, jerking, cramp, spasm, tic, convulsion